请输入您要查询的越南语单词:
单词
có đi có lại
释义
có đi có lại
投桃报李 <他送给我桃儿, 我拿李子回送他(《诗经·大雅·抑》:'投我以桃, 报之以李')。比喻友好往来。>
有来有去 <形容两家交情好, 东西互通有无。>
随便看
pha
pha chế
pha chế rượu
pha chế thuốc
pha-gin
phai
phai màu
phai mùi
phai mờ
phai nhạt
phai phải
pha loãng
pha lê
pha-lê
pha lẫn
pha lửng
phan
phang
phanh
phanh chân
phanh chân không
phanh dầu
phanh hơi
phanh lại
phanh ngực hở bụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:50:51