请输入您要查询的越南语单词:
单词
chát
释义
chát
嚓 <象声词。>
chan chát.
啪嚓
。
涩; 涩嘴 <像明矾或不熟的柿子那样使舌头感到麻木干燥的味道。>
随便看
sống đạm bạc
sống độc thân
sống động
sống động như thật
sống đời sông nước
sống đục
số người
số người biên chế
số người luật định
sống ẩn dật
số nhiều
số nhà
số nhân
số nhân viên
số nhỏ
số nhớ
số năm
số phải chia
số phận
số phỏng chừng
số phức
số Pi
số quy định
số ra mắt
số sáu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:00:09