请输入您要查询的越南语单词:
单词
cháo mồng 8 tháng chạp
释义
cháo mồng 8 tháng chạp
腊八粥 <在腊八这 一天, 用米、豆等谷物和 枣、栗、莲子等干果煮成的粥。起 原于佛教, 传说释迦牟尼在这一天成道, 因此寺院每逢这 一天煮粥供佛, 以后民间相沿成俗。>
随便看
gậy tầm vông
gậy tầy
gậy ông đập lưng ông
gậy đại tang
gắm
gắm ghé
gắn
gắn bó
gắn bó chặt chẽ
gắn bó keo sơn
gắn bó như môi với răng
gắn bó như thịt với xương
gắn bó suốt đời
gắn bó với nhau
gắn bù
gắn chặt
gắng
gắng chịu nhục
gắng công
gắng gượng
gắng gượng làm
gắng gỏi
gắng gổ
gắng hết sức
gắng lên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:52:08