请输入您要查询的越南语单词:
单词
tôn trọng nhau
释义
tôn trọng nhau
相敬如宾 <形容夫妻互相尊敬像对待宾客一样。>
随便看
Ai-len
ai làm nấy chịu
ai ngờ
ai nói sao bào hao làm vậy
ai nấy
ai nấy đua nhau trổ tài
ai oán
ai sao mình vậy
ai thán
ai thấy cũng khen
ai tử
ai vãn
ai về chỗ nấy
Ai-xơ-len
ai ya
Ai-âu-ơ
ai điếu
Ai-đơ-hâu
a ka
Aklahoma
A La
A-la-ba-ma
Alabama
A La Hán
Alaska
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:17:50