请输入您要查询的越南语单词:
单词
phế
释义
phế
残 <不完整; 残缺。>
phế phẩm
残品。
残损 <(物品)残缺破损。>
废 <不再使用; 不再继续。>
肺 <人和高等动物的呼吸器官。人的肺在胸腔中, 左右各一, 和支气管相连。由心脏出来含有二氧化碳的血液经肺动脉到肺泡内进行气体交换, 变成含有氧气的血液, 经肺静脉流回心脏。也叫肺脏。>
随便看
điền tô
điền từ
điền viên
điền vào chỗ trống
điền địa
điều
điều binh
điều binh khiển tướng
điều biến tần
điều bí mật
điều bí ẩn
điều băn khoăn
điều bất trắc
điều bổ ích
điều chuyển
điều chuẩn
điều chế
điều chế thuốc
điều chỉnh
điều chỉnh biên chế
điều chỉnh công suất dòng điện
điều chỉnh cấp bậc lương
điều chỉnh giá
điều chỉnh lương
điều chỉnh sóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:07:15