请输入您要查询的越南语单词:
单词
công dã tràng
释义
công dã tràng
一场空 <希望和努力完全落空。>
转
炊沙做饭 <本出自唐诗"饮沙作饭岂堪吃"一句。后用以比喻空费其力, 徒劳无功。>
随便看
Iran
Iraq
Ireland
mật chỉ
mật cáo
mật dụ
mật giọt
mật hiệu
mật hoa
mật khẩu
mật kế
mật lệnh
mật mã
mật mã hàng
mật nguyên chất
mật ngọt chết ruồi
mật ngữ
mật ong
mật phiếu
mật sai
mật sự
mật thiết
mật thám
mật thất
mật tín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:25:38