请输入您要查询的越南语单词:
单词
công dụng
释义
công dụng
功用; 用场; 用处; 用途; 功能 <应用的方面或范围。>
công dụng của cao su rất rộng.
橡胶的用途很广。
một bộ thiết bị nhưng có nhiều công dụng.
一套设备, 多种用途。
随便看
ông tơ
ông tơ bà nguyệt
ông tạo
ông tổ
ông tổng
ông tổ nghiệp
ông tổ sáng lập
ông tổ văn học
ông từ
ông vải
ông xanh
ông xã
ông đồng
ông đồ nghèo
ông đội
ông ấy
ông ổng
ô nhiễm môi trường
ôn hoà
ôn hoà hiền hậu
ôn hoà nhã nhặn
ôn hoà thuần hậu
ôn hậu
ô nhịp
ô nhục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 22:45:34