请输入您要查询的越南语单词:
单词
bán nguyên âm
释义
bán nguyên âm
半元音
<辅音的一种。发音时声带颤动, 气流较弱, 摩擦较小, 是介于元音与辅音之间的音。如普通话yīnwèi(因 为)中的"y"和"w"。>
随便看
ê răng
ê-te
ê-ti-két
ê-tô
ê ê
ê ẩm
ì
ình bụng
ình ình
ình ịch
ìn ịt
ì à ì ạch
ì ạch
ì ọp
đánh đôi
đánh đôi đánh đọ
đánh đông dẹp bắc
đánh đùng
đánh đĩ
đánh đơn
đánh đường
đánh đường hầm
đánh đầu
đánh đập
đánh đập tra hỏi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 21:45:33