请输入您要查询的越南语单词:
单词
bán mở hàng đầu năm
释义
bán mở hàng đầu năm
破五; 破五儿 <旧时指农历正月初五, 一般商店多在破五以后才开始营业。>
随便看
kỷ luật
kỷ luật nghiêm minh
kỷ luật nhà binh
kỷ luật quân đội
kỷ luật đảng
kỷ lục
kỷ nguyên
kỷ nguyên mới
kỷ niên
kỷ niệm chương
kỷ niệm ngày thành lập trường
kỷ Oóc-đô
kỷ Phấn trắng
kỷ péc-mi
kỷ Tam Điệp
kỷ thứ ba
kỷ thứ tư
kỷ thực
kỷ trà
kỷ vật
kỷ yếu
kỷ Đê-vôn
kỷ đệ tam
nghe hay
nghe hoài không chán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:03:49