请输入您要查询的越南语单词:
单词
công - kiểm - pháp
释义
công - kiểm - pháp
公检法 <公安、检察、司法机关的合称。>
随便看
vượn
vượn dài tay
vượng
vượn gô-ri-la
vượn người
vượn tay dài
vượn và khỉ
vượn đội mũ người
vượt
vượt biên
vượt biên chế
vượt bậc
vượt chướng ngại vật
vượt cấp
vượt gấp
vượt gấp lên trước
vượt hẳn
vượt hẳn mọi người
vượt khỏi
vượt lên
vượt lên trên
vượt lên trước
vượt lên đầu
vượt lớp
vượt mọi chông gai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:56:54