请输入您要查询的越南语单词:
单词
công lao hãn mã
释义
công lao hãn mã
汗马功劳 <指战功。后也泛指大的功劳(汗马:将士骑马作战, 马累得出汗)。>
随便看
công lợi
công minh
công minh liêm khiết
công môn
công mùa
công mại
công mẫu
công nghiệp
công nghiệp dệt
công nghiệp gang thép
công nghiệp hoá
công nghiệp hoá chất
công nghiệp hoá học
công nghiệp khai mỏ
công nghiệp nhiên liệu
công nghiệp nhẹ
công nghiệp nặng
công nghiệp quân sự
công nghiệp quốc phòng
công nghiệp than đá
công nghiệp thực phẩm
công nghiệp và giao thông vận tải
công nghiệp và khai thác mỏ
công nghiệp và kiến trúc
công nghiệp điện lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:34:48