请输入您要查询的越南语单词:
单词
kho báu
释义
kho báu
宝库 <储藏珍贵物品的地方, 多用于比喻。>
宝藏 <储藏的珍宝或财富, 多指矿产。 >
khai thác kho báu dưới lòng đất
发掘地下的宝藏。
随便看
thuốc xì-gà
thuốc xỉa
thuốc xổ
thuốc xổ lãi
thuốc yên thai
thuốc ăn màu
thuốc ăn mòn
thuốc Đông y
thuốc đen
thuốc điếu
thuốc điều kinh
thuốc đánh răng
thuốc đánh đồng
thuốc đạn
thuốc đậu
thuốc đắng dã tật
thuốc đặc trị
thuốc đỏ
thuốc đỏ hữu cơ
thuốc đốt
thuốc độc
thuốc ẩm 666
thuốn
thuồn
thuồng luồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 13:14:23