请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưu manh
释义
lưu manh
阿飞 <指身着奇装异服、举动轻狂的青少年流氓。>
歹徒 <歹人; 坏人。>
地痞; 流氓; 光棍; 混混儿 <原指无业游民, 后来指不务正业、为非作歹的人。>
lưu manh du đảng
地痞流氓。
恶棍 <凶恶无赖欺压群众的坏人。>
流气 <轻浮油滑, 不正派。>
氓; 痞; 痞子; 痞子 <流氓:原指无业游民, 后来指不务正业、为非作歹的人。>
土棍 <地方上的恶棍。>
滚刀肉 <比喻不通情理、胡揽蛮缠的人。>
随便看
nước phun lênh láng
nước phép
nước Phù Dung
nước phù sa
nước phụ thuộc
nước quá trong ắt không có cá
nước quân tử
nước quả nấu đông
nước rau mùi tàu
nước ròng
nước ròng nước lớn
nước ròng rồi lại lớn
nước rút
nước rạc lòi mặt cỏ
nước rửa bát
nước rửa chén
nước suýt
cửa sổ trên lầu
cửa sổ trên mái nhà
cửa tai
cửa tai ngoài
cửa tam quan
cửa tan nhà nát
cửa tay
cửa thanh đới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:48:29