请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưu niệm
释义
lưu niệm
留念 <留作纪念(多用于临别馈赠)。>
ảnh chụp chung giữ làm lưu niệm.
合影留念。
lúc rời xa kinh thành, tặng cô ta một cây viết lông làm lưu niệm.
离京时送她一支钢笔留念。
随便看
giờ lâu
giờ lên lớp
giờ Mão
giờ Mùi
giờ nghỉ
giờ Ngọ
giờ này
giờ phút
giờ phút mấu chốt
giờ phút quan trọng
giờ quy định
giờ quốc tế
giờ rãnh
giờ rỗi
giờ rỗi rãi
giờ Sửu
giờ Thân
giờ Thìn
giờ Tuất
giờ Tý
giờ tầm
giờ tụng kinh
giờ tụng niệm
giờ Tỵ
giờ ăn cơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 12:15:55