请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lưu niệm
释义 lưu niệm
 留念 <留作纪念(多用于临别馈赠)。>
 ảnh chụp chung giữ làm lưu niệm.
 合影留念。
 lúc rời xa kinh thành, tặng cô ta một cây viết lông làm lưu niệm.
 离京时送她一支钢笔留念。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:05:44