请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưu niệm
释义
lưu niệm
留念 <留作纪念(多用于临别馈赠)。>
ảnh chụp chung giữ làm lưu niệm.
合影留念。
lúc rời xa kinh thành, tặng cô ta một cây viết lông làm lưu niệm.
离京时送她一支钢笔留念。
随便看
cởi ra
cởi truồng
cởi trần
cởi trần cởi truồng
cỡ
cỡ chữ in
cỡ cây
cỡi
cỡ lớn
cỡn
cỡn cờ
cỡ nhau
cỡ nhỏ
cỡ tranh
cỡ trung
cỡ vừa
cỡ đặc biệt
cợm
cợn
cợt
cợt nhả
cợt nhợt
cụ
cụ bà
cụ bị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:05:44