请输入您要查询的越南语单词:
单词
nam châm nhân tạo
释义
nam châm nhân tạo
人造磁铁 <用钢或磁合金作原料、经过人工磁化而成的磁铁常见的有条形的、马蹄铁形的、柱形的。>
随便看
muôn hình muôn vẻ
muôn hình nghìn vẻ
muôn hình vạn trạng
muôn hồng nghìn tía
muôn kiếp
muôn kiểu
muôn lần chết
muôn miệng một lời
muôn màu muôn vẻ
muôn mối
muôn một
muôn nghìn
muôn ngàn
muôn người
muôn người một ý
muôn người như một
muôn ngựa im tiếng
muôn năm
muôn phương
muôn phần
muôn sông nghìn núi
muôn sự
muôn thuở
muôn tiếng động
muôn trượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:03:40