请输入您要查询的越南语单词:
单词
Nam Bắc triều
释义
Nam Bắc triều
南北朝 <四世纪末叶至六世纪末叶, 宋、齐(南齐)、梁、陈四朝先后在中国南方建立政权, 叫南朝(公元420-589), 北魏(后分裂为东魏和西魏)、北齐、北周先后在中国北方建立政权, 叫北朝(公元386-581), 合称为南 北朝。>
随便看
các người
các nước
các nước chư hầu
các nước không liên kết
các nước ký kết hiệp ước
các nước đồng minh
cá con
các-te dầu
các-ten
các thiết bị lắp đặt
các thông
các thời kỳ
Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
các triều đại
các trào lưu tư tưởng
các-txơ
các-tông
các-tút
cá cuộc
các vị
cá cái
cá cóc
cá Côn
các ông
cá cúi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:27:40