请输入您要查询的越南语单词:
单词
Xi-e-tô
释义
Xi-e-tô
西雅图 <城市名。位于美国埃利奥特湾和华盛顿湖之间的狭长地带, 是华盛顿州主要城市﹑西北部太平洋岸的最大城市、通往亚洲和阿拉斯加的门户港口。公元一八九三年成为大北方铁路重要终端, 今已发展为 世界最大海港之一。经济繁荣而多样化, 工业以航空、机械、木材为主, 生物医学、海洋科学和电子工业 日趋重要。>
随便看
chứng khoán có giá trị
chứng khoán nhà nước
chứng khí hư
chứng khô mắt
chứng kinh giật
chứng kiến
chứng liệt
chứng làm biếng
chứng minh
chứng minh bằng giải thích
chứng minh thư
chứng minh thư dẫn đường
chứng minh thực tế
chứng minh trực tiếp
chứng mất ngủ
chứng mất nước
chứng nghiệm
chứng ngu đần
chứng nhiệt
chứng nhân
chứng nhìn đôi
chứng nhận
chứng nào tật nấy
chứng phát ban
chứng phù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:57:40