请输入您要查询的越南语单词:
单词
xi măng cốt sắt
释义
xi măng cốt sắt
钢筋混凝土 <用钢筋做骨架的混凝土。钢筋可以承受拉力, 增加机械强度。广泛应用在土建工程上。也叫钢骨混凝土、钢骨水泥。>
随便看
thỏ Ăng-gô-la
thỏ đế
thố
thốc
thối
thối chí
thối hoăng
thối hoắc
thối không ngửi được
thối lại
thối nát
thối om
thối rữa
thối tai
thối tha
thối tiền
cảm ứng từ dư
cảm ứng điện từ
cả mừng
cản
cảng
cảng biển
cảng cá
cả nghe
cảng Hoàng Phố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:26:33