请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 sót
释义 sót
 夺 <(文字)脱漏。>
 sai sót
 讹夺。
 亏 <欠缺。>
 落; 漏; 脱漏 <漏掉; 遗漏。>
 ở đây sót mất hai chữ phải điền thêm vào.
 这里落了两个字, 应该添上。
 nhớ một sót mười.
 挂一漏万。
 hàng này sót mất hai chữ.
 这一行漏了两个字。
 khi điểm danh, bỏ sót mất tên của cậu ta.
 点名的时候, 把他的名字给漏了。
 脱 <漏掉(文字)。>
 脱落 <指文字遗漏。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:44:06