请输入您要查询的越南语单词:
单词
hải đường bốn mùa
释义
hải đường bốn mùa
四季海棠 <多年生草本植物, 茎肉质, 多分枝, 绿色略带红晕, 叶子互生, 斜卵圆形, 边缘有锯齿和绒毛, 花有红、白、粉红等色。四季都能开花。供观赏。>
随便看
bệnh đái dầm
bệnh đái tháo nhạt
bệnh đái đường
bệnh đã ăn sâu vào xương tuỷ
bệnh đường sinh dục
bệnh đầy hơi
bệnh đậu mùa
bệnh địa phương
bệnh đỏ mũi
bệnh đốm lá
bệnh độc
bệnh động kinh
bệnh đục nhân mắt
bệnh đục tinh thể
bệnh ấu trĩ
bệnh ứ mủ lồng ngực
bệnh ứ đọng dịch thể
bện lại
bệ pháo
bệ phóng
bệ rạc
bệ rồng
bệ sệ
bệt
bệ thổ thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:10:49