请输入您要查询的越南语单词:
单词
hải vương tinh
释义
hải vương tinh
海王星 <太阳系九大行星之一, 按离太阳由近而远的次序计为第八颗, 绕太阳公转周期约164. 8年, 自转周期约22小时。光度较弱, 肉眼看不见。>
随便看
chiền môn
chiều
chiều cao
chiều cao tính từ mặt nước biển
chiều cao tầm nhìn
chiều chiều
chiều chuộng
chiều dài
chiều dài cánh tay
chiều dài tay áo
chiều dài tính đổi
chiều dài áo
chiều dọc
chiều gió
chiều hôm
chiều hướng
chiều hướng chung
chiều hướng phát triển
chiều khách
chiều lòng
chiều ngang
chiều người
chiều rộng
chiều sâu
chiều theo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 12:48:21