请输入您要查询的越南语单词:
单词
hải vương tinh
释义
hải vương tinh
海王星 <太阳系九大行星之一, 按离太阳由近而远的次序计为第八颗, 绕太阳公转周期约164. 8年, 自转周期约22小时。光度较弱, 肉眼看不见。>
随便看
máu mặt
máu mủ
máu nóng
máu tham
máu thịt
máu tươi
máu tản lại
máu và nước mắt
máu và thịt
máu xâm
máu xương
máu xấu
máu đào
máy
máy bay
máy bay bà già
máy bay chiến đấu
máy bay chuyên chở hàng hoá
máy bay chỉ huy
máy bay chống tàu ngầm
máy bay chở hàng
máy bay cá nhân
máy bay cường kích
máy bay dẫn đầu
máy bay hai cánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:47:54