请输入您要查询的越南语单词:
单词
hải đăng
释义
hải đăng
灯塔 <装有强光源的高塔, 晚间指引船只航行, 多设在海岸或岛上。>
航标灯 <导航海上船舶的灯光(如航标)。>
随便看
từ chối tiếp khách
từ chủ đề
từ chức
từ chức ở ẩn
từ cú
từ căn
từ cổ
từ cổ chí kim
từ cực
từ dư
từ dưới lên trên
từ ghép
từ giã
từ hiếm dùng
từ hoá
từ huấn
từ hàm nghĩa xấu
từ hàn
từ hành
từ hôn
từ hải
từ hội
từ hợp thành
từ khi
từ Khoái trở đi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:34:46