请输入您要查询的越南语单词:
单词
hải vận
释义
hải vận
漕 <漕运; 从水道运输粮食。>
海运 <海洋上的运输。>
随便看
não nùng
não nước
não nề
não sau
não thất
não thần kinh
não trung gian
não trước
não tuỷ
não viêm
nã pháo
nã tróc
nãy
nãy giờ
nè
nèo
né
né khỏi
ném
ném bom
ném bỏ
ném cho hổ sói
lăn lông lốc
lăn lộn
lăn lộn gian khổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 2:18:25