请输入您要查询的越南语单词:
单词
sót lại
释义
sót lại
残存 <未被消除尽而保存下来或剩下来。>
đầu Đông, trên cây còn sót lại mấy chiếc lá khô
初冬, 树上还残存几片枯叶。 残留 <部分地遗留下来。>
trong đầu anh ấy vẫn còn sót lại quan niệm cũ (lỗi thời)
他头脑中残留着旧观念。
随便看
phòng hình phạt
phòng hạn
phòng hẹp
phòng học
phòng họp
phòng họp tẻ ngắt
phòng hộ
phòng hội nghị
phòng khiêu vũ
phòng khách
phòng khám bệnh
phòng khám và chữa bệnh
phòng không
phòng không gối chiếc
phòng kế toán
phòng làm việc
phòng lên men
phòng lũ
phòng lạnh
phòng lớn
phòng lụt
phòng mổ
phòng mổ xẻ
phòng ngoài
phòng ngủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:31:27