请输入您要查询的越南语单词:
单词
sót lại
释义
sót lại
残存 <未被消除尽而保存下来或剩下来。>
đầu Đông, trên cây còn sót lại mấy chiếc lá khô
初冬, 树上还残存几片枯叶。 残留 <部分地遗留下来。>
trong đầu anh ấy vẫn còn sót lại quan niệm cũ (lỗi thời)
他头脑中残留着旧观念。
随便看
may được
ma ăn cỗ
Ma-đa-ga-xca
Ma-đrít
ma đói
ma đưa lối quỷ dẫn đường
ma đạo
ma ốm
Mbabane
me
Mehico
mem
Memphis
men
men kích thích
men màu
men nếp
men răng
men rượu
Men-sê-vích
men sứ
men-ta-non
men theo
men tiêu hoá
Men-đê-li-vi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:33:44