请输入您要查询的越南语单词:
单词
sót lại
释义
sót lại
残存 <未被消除尽而保存下来或剩下来。>
đầu Đông, trên cây còn sót lại mấy chiếc lá khô
初冬, 树上还残存几片枯叶。 残留 <部分地遗留下来。>
trong đầu anh ấy vẫn còn sót lại quan niệm cũ (lỗi thời)
他头脑中残留着旧观念。
随便看
tuyên bố
tuyên bố chính thức
tuyên bố kết thúc
tuyên bố rõ ràng
tuyên bố trắng án
tuyên chiến
tuyên cáo
tuyên dương
tuyên giáo
Tuyên Hoà
Tuyên Hoá
tuyên huấn
tuyên mộ
tuyên ngôn
tuyên phán
Tuyên Quang
Tuyên Thành
tuyên thề
tuyên thệ
tuyên thệ trước khi xuất quân
tuyên thị
Tuyên Thống
tuyên triệu
tuyên truyền
tuyên truyền giác ngộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:45:24