请输入您要查询的越南语单词:
单词
sôi
释义
sôi
沸; 涫 <沸腾。>
nước sôi
沸水。
dầu sôi
沸油。
开 <(液体) 受热而沸腾。>
nước sôi rồi.
水开了。
滚 <(液体)翻腾, 特指受热沸腾。>
nước trong nồi sôi rồi.
锅里水滚了。
滚沸 <(液体)沸腾翻滚。>
沸滚 <沸腾滚开的样子。>
发火; 恼火 <发脾气。>
方
开锅 <锅中液体煮沸。>
随便看
viết nhanh
viết nháp
viết như gà bới
viết nhạc
viết nhấn nét
viết nhầm
viết phê phán
viết phỏng
viết phỏng theo
viết ra từng điều
viết sai
viết sai sự thật
viết sách
viết số dưới dạng chữ
viết tay
viết thay
viết thay người khác
viết tháu
viết thơ
viết thường
viết thảo
viết tuỳ ý
viết tên
viết tắt
viết vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 1:31:07