释义 |
sông | | | | | | 川; 水 <河流。> | | | núi cao sông rộng. | | 高山大川。 | | | 河; 江 <天然的或人工的大水道。> | | | em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh | | 你是河水, 我是河岸; 你滔滔的热情都盛在我的胸怀。 河流 <地球表面较大的天然水流(如江、河等)的统称。> | | | 河渠 <河和渠。泛指水道。> | | | 泽 <聚水的地方。> | | | ao hồ; sông hồ | | 湖泽。 | | | rừng sâu sông lớn | | 深山大泽。 |
|