请输入您要查询的越南语单词:
单词
Flu-ô-ren
释义
Flu-ô-ren
芴 <有机化合物, 分子式 C1 3 H1 0, 白色的片状晶体, 存在于煤焦油中。(英:fluorene)。>
随便看
đường dẫn tinh trùng
đường dẫn trứng
đường dẫn đái
đường dốc
đường giao
đường giao thông
đường giao thông quan trọng
đường giành cho người đi bộ
đường gió ngược
đường gió thổi
đường Glu-cô
đường glu-cô-za
đường gãy
đường gãy lồi
đường gạch
đường gấp khúc
đường gặp nhau
đường gốc thời gian
đường hai chiều
đường hiệu
đường hoa mai
đường hoàng
đường hoá
đường hoá học
đường hoạn lộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 23:57:33