请输入您要查询的越南语单词:
单词
sông Hắc Long Giang
释义
sông Hắc Long Giang
黑龙江 <亚洲大河, 注入鄂霍次克海流域跨中国、俄罗斯、蒙古三国, 全长4350公里, 流域184. 3万平方公里, 冰期长达6个月。黑龙江省的北面以该河与俄罗斯分界。>
随便看
nhìn trước thẳng
nhìn trộm
nhìn trừng trừng
nhìn tổng hợp
nhìn tổng quát
nhìn về
nhìn về phía trước
nhìn về phương xa
nhìn về tương lai
nhìn với con mắt khác
nhìn với đôi mắt hình viên đạn
nhìn xa
nhìn xa nghìn dặm
nhìn xa trông rộng
nhìn xem
nhìn xung quanh
nhìn xuống
nhìn đi nhìn lại
nhìn đánh giá
nhìn đã mắt
nhìn đăm đăm
nhìn ảnh thương mình
nhích
nhích từng bước
nhím
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:14