请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhìn trừng trừng
释义
nhìn trừng trừng
眈; 耽耽 <形容眼睛注视。>
nhìn trừng trừng
眈相向。
虎视 <威严地注视。>
chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
战士们虎视着山下的敌人, 抑制不住满腔怒火。 疾视 <怒目而视。>
随便看
có tiết tháo
có tiền
có tiền mua tiên cũng được
cót két
có trai có gái
có tri thức hiểu lễ nghĩa
có triển vọng
có trong hồ sơ
có trong kho
có trách nhiệm
có trí tuệ
có trăm miệng cũng không biện bạch được
có trăng quên đèn
có trước có sau
có trật tự
có trọng điểm
có trời mới biết
có tuổi
có tài
có tài có tiếng
có tài có đức
có tài khống chế
có tài nhưng không gặp thời
có tài nhưng thành đạt muộn
có tài văn chương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:32:28