请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhìn trừng trừng
释义
nhìn trừng trừng
眈; 耽耽 <形容眼睛注视。>
nhìn trừng trừng
眈相向。
虎视 <威严地注视。>
chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
战士们虎视着山下的敌人, 抑制不住满腔怒火。 疾视 <怒目而视。>
随便看
độ đo
độ đóng băng
độ đặc
độ ẩm
độ ẩm của đất
độ ẩm thích hợp
độ ẩm tuyệt đối
độ ẩm tương đối
độ ổn tướng
đớ
đớ họng đớ lưỡi
đới hiếu
đớn
đớn hèn
đớn mạt
đớn đau
đớp
đờ
đời
đời bố
đời con
đời Kim
đời người
đời người ngắn ngủi
đời người như bóng câu qua khe cửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:59:11