请输入您要查询的越南语单词:
单词
súng lục
释义
súng lục
撸子 <小手枪。>
枪 <口径在2厘米以下, 发射枪弹的武器, 如手枪、步枪、机关枪等。>
手枪 <单手发射的短枪。按构造可以分为自动式和半自动式, 用于近距离射击。>
左轮 <转轮手枪的一种, 装子弹的轮能从左侧甩出来, 所以叫左轮。>
随便看
màu cơ bản
màu cỏ
màu cứt ngựa
màu da
màu da bánh mật
màu da bát
màu da cam
màu da chì
màu da dâu
màu da lươn
màu da ngà
màu da người
màu da trời
màu ghi
màu gạch
màu gạch cua
màu gạch non
màu gỉ sét
màu gốc
màu gụ
màu hoa đào
màu hoả hoàng
màu hoả hồng
màu hạt dẻ
màu hồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 16:50:42