请输入您要查询的越南语单词:
单词
súng trường
释义
súng trường
步枪 <步兵用的一种枪, 枪管比较长, 有效射程约4000米。>
súng trường bán tự động
半自动步枪
长枪 <枪筒长的火器的统称, 包括步枪、马枪、卡宾枪等。>
来复线 <膛线。>
随便看
tự thực kỳ lực
tự ti
tự tin
tự tiêu khiển
tự tiến cử
tự tiện
tự truyện
tự trách
tự trách mình
tự trói buộc
tự trói mình
tự trả tiền
tự trị
tự trọng
tự tung tin
tự tuyệt
tự tách mình ra
tự tâng bốc mình
tự tìm
tự tìm cái chết
tự tìm lấy cái chết
tự tìm nguyên nhân
tự tìm đường chết
tự tình
tự tín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 10:04:20