请输入您要查询的越南语单词:
单词
súng trường
释义
súng trường
步枪 <步兵用的一种枪, 枪管比较长, 有效射程约4000米。>
súng trường bán tự động
半自动步枪
长枪 <枪筒长的火器的统称, 包括步枪、马枪、卡宾枪等。>
来复线 <膛线。>
随便看
thợ gạch ngói
thợ gặt
thợ gốm
thợ hàn
thợ hàn nối
thợ hàn xì
thợ hàn điện
thợ học nghề
thợ hồ
thợ hớt tóc
thợ khoan
thợ khoá
thợ khâu
thợ khắc
thợ khắc chữ
thợ khắc dấu
thợ kim hoàn
thợ lau dầu
thợ luyện kim
thợ làm giầy
thợ lắp máy
thợ lắp ráp
thợ lặn
thợ may
thợ may ăn giẻ, thợ vẽ ăn hồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:38:24