请输入您要查询的越南语单词:
单词
sốt cao
释义
sốt cao
瘅 <[瘅疟]中医指疟疾的一种, 症状是发高烧, 不打寒战, 烦躁, 口渴, 呕吐等。>
高热; 高烧 <人的体温在39oC以上叫高烧。>
anh ấy đang bị sốt cao.
他在发高烧。
稽留热 <发烧的一种类型, 病人的体温高(39o-40oC)而稳定, 每天早晚差别不超过1oC, 可以持续几天到几星期。伤寒、斑疹伤寒等有这种症状。>
随便看
mụ gia
mụ già
mụi
tháng năm
tháng rồi
tháng rộ
tháng sáu
tháng thiếu
tháng thiếu âm lịch
tháng thừa
tháng tám
tháng tư
tháng vắng khách
tháng âm lịch
tháng ăn chay
tháng đó
tháng đông khách
tháng đầu hạ
tháng đầu mùa
tháng đầu thu
tháng đầu xuân
tháng đầu đông
tháng đắt hàng
tháng đủ
tháng ế ẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 12:45:40