请输入您要查询的越南语单词:
单词
hở môi
释义
hở môi
兔唇 ; 唇裂。<先天性畸形, 上唇直着裂开, 饮食不方便, 说话不清楚。也叫兔唇, 通称豁嘴。>
随便看
thu xếp ổn thoả
thuyên
thuyên chuyển
thuyên chuyển công tác
thuyên cấp
thuyên giải
thuyên giảm
thuyên giảm nhanh chóng
thuyên phạt
thuyên thích
thuyên thải
thuyên truất
thuyên tuyển
thuyết
thuyết biến giống
thuyết bình định
thuyết bất khả tri
thuyết cái nhiên
thuyết cân bằng
thuyết di truyền học Men-đen
thuyết duy danh
thuyết duy lý
thuyết duy thực
thuyết duy tâm
thuyết duy vật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:39:47