请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi ẩn núp
释义
nơi ẩn núp
庇护所 < 指战斗中用以掩蔽的地方。常比喻对某种力量起掩护作用的场所。>
书
逋逃薮 <逃亡的人躲藏的地方。>
随便看
chánh sở
chánh sứ
chánh tham biện
chánh thất
chánh toà
chánh tổng
chánh văn phòng
chánh án
chán mắt
chán mớ đời
chán ngán
chán ngấy
chán ngắt
chán nản
chán phè
chán phèo
chán tai
chán vạn
chán đời
cháo
cháo búp
cháo bồi
cháo bột
cháo cá
cháo gà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 15:19:43