请输入您要查询的越南语单词:
单词
điển hình
释义
điển hình
典范 <可以作为学习、仿效标准的人或事物。>
xây dựng kiểu mẫu; nêu điển hình
树立典范
典型 <具有代表性的人物或事件。>
dùng phương pháp điển hình để mở rộng kinh nghiệm tiên tiến.
用典型示范的方法推广先进经验。 模范 <值得学习的人或事物。>
随便看
đũa bạc
đũa cả
đũa mốc chòi mâm son
đũa mộc
đũa ngà
đũa son
đũa tre
đũa xương
đũi
đũng
đũng quần
đơ
đơm
đơm đó
đơm đó ngọn tre
đơm đặt
đơn
đơn bào
đơn bì
đơn bạc
đơn bản vị
đơn ca
đơn chiếc
đơn chí
đơn chất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 19:40:45