请输入您要查询的越南语单词:
单词
điển hình
释义
điển hình
典范 <可以作为学习、仿效标准的人或事物。>
xây dựng kiểu mẫu; nêu điển hình
树立典范
典型 <具有代表性的人物或事件。>
dùng phương pháp điển hình để mở rộng kinh nghiệm tiên tiến.
用典型示范的方法推广先进经验。 模范 <值得学习的人或事物。>
随便看
kém
kém bản lĩnh
kém chất lượng
kém cạnh
kém cỏi
kém hơn
kém hơn thế nữa
kém mồm kém miệng
kém một bậc
kém một chút
kém năng lực
kém phát triển
kém sắc
kém thua
kém thông minh
kém thú vị
kém thăng bằng
kém vui
kém văn hoá
kém vẻ
kém xa
kén
kén chọn
kén chồng
kén cá chọn canh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:29:24