请输入您要查询的越南语单词:
单词
cánh quạt
释义
cánh quạt
叶片 <涡轮机、水泵、鼓风机等机器中形状像叶子的零件, 许多叶片构成叶轮。>
风扇 <热天取凉的旧式用具, 用布制成, 吊在梁上, 用人力拉动生风。>
随便看
đèn nhử sâu bọ
đèn nê ông
đèn Nê-ông
đèn nóng sáng
đèn nắn điện
đèn pha
đèn phanh
đèn phòng không
đèn phóng điện sáng mờ
đèn phản chiếu
đèn phức hợp
đèn pin
đèn quang
đèn quả dẻ
đèn quảng cáo
đèn ra
đèn ra-đi-ô
đèn rọi
đèn rồng
đèn sa
đèn sau
đèn sau xe
đèn soi trứng
đèn soi tứ phía
đèn sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:43:02