请输入您要查询的越南语单词:
单词
cánh tay treo
释义
cánh tay treo
悬臂 <某些机器、机械等伸展在机身外部像手臂的部分。>
随便看
bệnh dịch tả
bệnh dịch vào mùa xuân
bệnh dịch vào mùa đông
bệnh ecpet
bệnh ghen
bệnh ghẻ
bệnh ghẻ cóc
bệnh ghẻ lở
bệnh giang mai
bệnh giun chỉ
bệnh giun móc
bệnh giáo điều
bệnh giấy tờ
bệnh glô-côm
bệnh gà toi
bệnh gù
bệnh hay lây
bệnh hay quên
nay Tần mai Sở
nay đây mai đó
Na-zi
Ndjamena
ne
Nebraska
nem
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:30:31