请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà bếp
释义
nhà bếp
炊事 <做饭、做菜以及厨房里的其他工作。>
nhân viên nhà bếp; nhân viên cấp dưỡng.
炊事员(担任炊事工作的人员)。 庖; 厨房; 厨; 庖厨; 灶火; 灶屋; 锅房; 锅屋; 灶 <做饭菜的屋子。>
nhà bếp.
庖厨。
随便看
bệ cắm ống
bệ cửa
bệ cửa sổ
bệ giảng
bệ gỗ
bệ hoa
bệ hạ
bệ khoan
bệ lò
bệ lắp ráp tàu
bện
bệ ngọc
bệnh
bệnh AIDS
bệnh ban
bệnh binh
bệnh biến
bệnh biến chứng
bệnh biếng ăn
bệnh bè phái
bệnh bí tiểu
bệnh bướu cổ
bệnh bạch cầu
bệnh bạch huyết
bệnh bạch hầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:48:23