请输入您要查询的越南语单词:
单词
lẩn tránh
释义
lẩn tránh
回避 <侦破人员或审判人员由于同案件有利害关系或其他关系而不参加该案的侦破或审判。>
畏避 <因畏惧而躲避。>
规避 <设法避开; 躲避。>
随便看
áp lực thấp
áp lực thẩm thấu
áp lực tới hạn
áp lực đất
áp mạn
áp phiếu
áp phích
áp-phích
áp phục
áp quyển
áp suất không khí
áp suất ánh sáng
áp sát
áp tải
áp tống
áp vào
áp vần
áp vận
áp-xe
áp âm
áp điện
áp điệu
áp đảo
áp đảo tinh thần
áp đặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/23 1:06:06