请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến đấu hạm
释义
chiến đấu hạm
战列舰 <一种装备大口径火炮和厚装甲的大型军舰, 主要用于远洋战斗活动, 因炮战时排成单纵队的战列线而得名。>
主力舰 <旧时指海上作战的主力战舰, 包括战列舰和巡洋舰。>
随便看
gạo hẩm
gạo kém
gạo kê
gạo lâu năm
gạo lương
gạo lức
gạo lứt
gạo máy
gạo mùa
gạo ngự
gạo nước củi giả
gạo nếp
gạo tiên
gạo trắng
gạo trắng tinh
gạo tám thơm
gạo tám xoan
gạo tấm
gạo tẻ
gạo và mì
gạo và tiền
gạo xay
gạo đã thành cơm
gạo đồ
gạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:16:37