请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà ngục
释义
nhà ngục
大狱 <监牢。>
囹圉; 狱; 笆篱子 <监狱。>
书
狴犴 <牢狱。狴犴本是传说中的一种走兽, 古代常把它的形象画在牢狱的门上。>
随便看
tam cương ngũ thường
tam cấp
tam cố mao lư
tam cực
tam dân chủ nghĩa
tam gia thôn
tam giác châu
tam giác chéo
tam giác cân
nhằm lúc
nhằm trúng
nhằm vào
nhằm ý
nhằng
nhằng nhịt
nhẳng
nhẵn
nhẵng
nhẵn lì
nhẵn lông
nhẵn mặt
nhẵn nhụi
nhẵn thín
nhẵn túi
nhặm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:44:15