请输入您要查询的越南语单词:
单词
bán thuộc địa
释义
bán thuộc địa
半殖民地 <指形式上独立自主, 实际上在政治、经济、文化等方面都受帝国主义控制的国家。如鸦片战争以后到解放前的旧中国。>
随便看
tình yêu trai gái
tình yêu tuổi hoàng hôn
tình yêu và hôn nhân
tình yêu vụng trộm
tình yêu xế bóng
tình ái
tình ý
tình ý cao thượng
tình điệu
tình đầu ý hợp
tình địch
tình đời
tì nữ
tì thiếp
tì tì
tì tướng
tì vết
tía lia
tía ngắt
tía nhạt
tía tía
tía tô
tích chứa
tích cát thành tháp
tích cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:03:12