请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cho rằng
释义 cho rằng
 掂掇 <估计。>
 tôi cho rằng làm như thế có thể được.
 我掂掇着这么办能行。
 感觉; 看做; 打量; 当做; 当成; 觉得; 以为; 作为; 看成; 认为 <对人或事物确定某种看法, 做出某种判断。>
 anh ấy cho rằng công tác cũng thuận lợi.
 他感觉工作还顺利。
 đừng cho rằng người ta nhường là yếu đuối để ăn hiếp nhé.
 不要把人家的忍让看做软弱可欺。
 tôi cho rằng anh ấy có thể đảm nhiệm được công việc này.
 我认为他可以担任这项工作。 主张 <对于如何行动持有某种见解。>
 anh ấy cho rằng cần phải đi ngay.
 他主张马上动身。 认定 <确定地认为。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:35:51