请输入您要查询的越南语单词:
单词
thi vị
释义
thi vị
诗意; 诗味 <象诗里表达的那样给人以美感的意境。>
随便看
đáng ngưỡng mộ
đáng ngại
đáng ngờ
đáng phạt
đáng phục
đáng quý
đáng ra
đáng sợ
đáng theo
đáng thương
đáng thẹn
đáng tin
đáng tin cậy
đáng tiếc
đáng tiền
đáng trách
đáng tội
đáng xem
đáng xấu hổ
đáng yêu
đáng ăn mừng
đáng đánh
yếu bóng vía
yếu chỉ
yếu chức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:47:45