请输入您要查询的越南语单词:
单词
Thiên An Môn
释义
Thiên An Môn
天安门 <位于北平城区的中心, 昔日为明清两代王朝在皇城南面的正门。门前有广场, 旁设中央官衙。公元一九八九年四月间, 在此发生学潮, 六月初, 中共军方武力镇压, 造成震撼中外的天安门事件。>
随便看
thế núi hiểm trở
thế năng
thế nước
thế nước trút từ trên cao xuống
thế nợ
thếp
thế phiệt
thế phát
thế phòng thủ
thế phẩm
thế phụ
thếp vàng
thế rồi
thế suy sức yếu
thế sự
thế sự biến đổi huyền ảo khôn lường
thế sự thăng trầm
thế sự xoay vần
thết
thế thua
thế thái
thế thân
thế thì
thế thăng bằng
thế thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:24:04