请输入您要查询的越南语单词:
单词
chung sống
释义
chung sống
同居 <指夫妻共同生活。也指男女双方没有结婚而共同生活。>
相处; 相与; 共处 <彼此生活在一起; 彼此接触来往, 互相对待。>
sống với nhau rất tốt; chung sống hoà hợp.
相处得很好。
chung sống hoà bình
和平共处。
随便看
phương pháp dân gian
phương pháp ghi hình
phương pháp ghi nhanh
phương pháp luyện đơn
phương pháp luận
phương pháp làm
phương pháp lựa chọn phương án tối ưu
phương pháp phối chế
phương pháp sáng tác
phương pháp sản xuất thô sơ
phương pháp thủ công
phương pháp trái ngược
phương pháp trị liệu bằng phóng xạ
phương pháp tu từ
phương pháp Tây
phương pháp tốc kí
phương pháp tốt nhất
phương pháp ép khuôn
phương pháp ép phổi
phương pháp đối phó nhất thời
phương sách
phương sách lâu dài
phương sĩ
phương thuật
phương thuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:02:24