请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiền hậu
释义
hiền hậu
慈 <和善。>
hiền hậu nhân từ.
心慈 手软。
惇 <敦厚; 笃厚。>
厚道; 厚 <待人诚恳, 能宽容, 不刻薄。>
con người hiền hậu; cư xử chân thành.
为人厚道。
ông ấy là người hiền hậu.
他是个厚道人。 厚实 <忠厚诚实。>
朴厚 <朴实厚道。>
淑 <温和善良; 美好。>
người con gái hiền hậu.
淑女。 温润
<
温和。>
随便看
đúng thời vụ
đúng trọng tâm
đúng tuổi
đúng vào đầu
đúng vậy
đúng với ý nguyện
đúng ý
đúng điệu
đúng đắn
đún đởn
đúp
đút
đút lót
đút lễ
đút nút
đút tiền
đú đa đú đởn
đú đởn
đăm chiêu ủ dột
đăm đăm
đăng
đăng bài
đăng báo
đăng bạ
đăng cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:24:15