请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh đầy hơi
释义
bệnh đầy hơi
气臌 <中医指由于气凝滞不通而引起的鼓胀。>
随便看
cầu bê-tông cốt thép
cầu bơ cầu bất
cầu bản thép
cầu bất cầu bơ
cầu chì
cầu chì hình góc
cầu chìm
cầu chì thu lôi
cầu chì thu lôi chân không
cầu chì thu lôi hai dây
cầu chính
cầu chúc
cầu chức
cầu Chức Nữ được khéo tay thêu thùa
cầu chứng
cầu cân bằng
cầu có vòm tròn
cầu cạn
cầu cạnh
cầu cống
cầu cứu
cầu danh
cầu dao
cầu dao điện
cầu duyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:36:27