请输入您要查询的越南语单词:
单词
a-mi-ăng
释义
a-mi-ăng
石棉; 不灰木 <纤维状的矿物, 成分是镁、铁等的硅酸盐, 多为白色、灰色或浅绿色。纤维柔软, 耐高温, 耐酸碱, 是热和电的绝缘体。纤维长的可以纺织石棉布, 做防护用品, 纤维短的可做建筑材料。>
随便看
điểm tập kết hàng
điểm tập trung
điểm tối
điểm tốt
điểm tới hạn
điểm tựa
điểm viễn nhật
điểm viễn địa
điểm vàng
điểm vô cực
điểm xa mặt trời nhất
điểm xa trái đất nhất
điểm xuyết
điểm xuân phân
điểm xuất phát
điểm xuất phát và nơi quy tụ
điểm xấu
điểm yếu
điểm đen
điểm đáng ngờ
điểm đóng băng
điểm đông
điểm đông chí
điểm đạn rơi
điểm đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:05:15