请输入您要查询的越南语单词:
单词
cộng sản chủ nghĩa
释义
cộng sản chủ nghĩa
共产主义 <人类最理想的社会制度。它在发展上分两个阶段, 初级阶段是社会主义, 高级阶段是共产主义。通常所说的共产主义, 指共产主义的高级阶段。在这个阶段, 生产力高度发展, 社会产品极大丰富, 人们 具有高度的思想觉悟, 劳动成为生活的第一需要, 消灭了三大差别, 实行共产主义公有制, 分配原则是' 各尽所能, 按需分配'。>
随便看
một người làm quan cả họ được nhờ
một người một ngựa
một người nói trăm người hùa theo
một người xướng trăm người hoạ
một người đắc đạo, chó gà thăng thiên
một người đồn trăm người tưởng thật
một nhát đến tai, hai nhát đến gáy
một nhóm
một năm một mười
một năm tròn
một nước
một nước ba vua
một nắng hai sương
một nửa
một pha
một phía
một phần
một phần hai
một phần mười
một phần nghìn
một phần vạn
một sai hai lỡ
một số
một sống một chết
một sớm một chiều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:25